下作
げさく したさく「HẠ TÁC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Điều hư cấu, điều tưởng tượng, tiểu thuyết

Từ trái nghĩa của 下作
下作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下作
ズボンした ズボン下
quần đùi
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
地下工作 ちかこうさく
công trình ngầm
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.