Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山中貞則
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
山中 さんちゅう やまなか
giữa những núi
貞 てい
tuân thủ vững chắc các nguyên tắc của một người
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.