Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山之内秀一郎
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
山内 さんない
bên trong núi
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
一山 いっさん ひとやま
một quả núi
一族郎党 いちぞくろうとう
họ hàng thân thích