Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山内暁
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山内 さんない
bên trong núi
暁 あかつき あかとき
bình minh
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
暁天 ぎょうてん
bình minh; rạng đông
暁光 ぎょうこう
ánh sáng của bình minh
払暁 ふつぎょう
Hửng sáng; lúc rạng đông.