Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山内重保
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山内 さんない
bên trong núi
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
二重保険 にじゅうほけん
bảo hiểm kép.
重複保険 じゅうふくほけん
gấp đôi bảo hiểm
内部留保 ないぶりゅうほ
Khoản dự trữ bên trong; khoản dự trữ nội bộ