Các từ liên quan tới 山口三郎 (海軍軍人)
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
海軍 かいぐん
hải quân
三軍 さんぐん
đại quân; toàn quân; quân chủng (lục quân, hải quân, không quân)
軍人 ぐんじん
lính; bộ đội
米海軍 べいかいぐん
chúng ta hải quân
海軍省 かいぐんしょう
Bộ Hải quân
陸海軍 りくかいぐん
quân đội và hải quân
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi