Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口々 くちぐち
Nói chen,nói leo
山々 やまやま
những ngọn núi; núi non
乃 の
của
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
華々しい はなばなしい
tươi thắm; tráng lệ.
口々に くちぐちに
nhất trí; đồng lòng; đồng thanh
乃至 ないし
hoặc là