Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
筒井筒 つついづつ
tốt kiềm chế (của) một vòng tròn tốt
筒井 つつい
vòng tròn tốt
井筒 いづつ
bờ rào quanh miệng giếng
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
楽屋口 がくやぐち
cánh cửa sân khấu
井戸屋形 いどやかた
mái lợp phía trên cái giếng (được làm sơ sài)