Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口々 くちぐち
Nói chen,nói leo
山々 やまやま
những ngọn núi; núi non
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
口々に くちぐちに
nhất trí; đồng lòng; đồng thanh
山口県 やまぐちけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
登山口 とざんぐち
cửa lên núi.
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà