Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山口孤剣
孤剣 こけん
sole sword, unarmed but for a sword
剣山 けんざん
bàn chông để cắm hoa (ikebana)
剣の山 つるぎのやま
mountain (in hell) covered in swords, which are buried so their tips point upward
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
一口の剣 ひとくちのけん
một thanh gươm
山口県 やまぐちけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
登山口 とざんぐち
cửa lên núi.