Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
広口 ひろくち
miệng rộng (bình).
山と森 やまともり
rừng núi.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
広口瓶 ひろくちびん
bình; chai miệng rộng
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
山口県 やまぐちけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku