Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山口玲香
玲玲 れいれい
kêu leng keng (của) những ngọc bích
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
玲瓏 れいろう
lung linh; sáng rực rỡ; lanh lảnh
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
山口県 やまぐちけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
登山口 とざんぐち
cửa lên núi.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng