Các từ liên quan tới 山口登 (暴力団)
暴力団 ぼうりょくだん
lũ lưu manh; nhóm bạo lực
登山口 とざんぐち
cửa lên núi.
暴力団員 ぼうりょくだんいん
kẻ cướp, găngxtơ
指定暴力団 していぼうりょくだん
nhóm tội phạm có tổ chức được chỉ định
暴力団抗争 ぼうりょくだんこうそう
sự tranh chấp trong giới xã hội đen
暴力団狩り ぼうりょくだんがり ぼうりょくだんかり
cuộc bố ráp các băng nhóm xã hội đen
暴力団組員 ぼうりょくだんくみいん
thành viên băng đảng
組織暴力団 そしきぼうりょくだん
tổ chức tội ác tổ chức thành công đoàn