暴力団抗争
ぼうりょくだんこうそう
☆ Danh từ
Sự tranh chấp trong giới xã hội đen

暴力団抗争 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暴力団抗争
暴力団 ぼうりょくだん
lũ lưu manh; nhóm bạo lực
暴力団員 ぼうりょくだんいん
kẻ cướp, găngxtơ
暴力団組員 ぼうりょくだんくみいん
thành viên băng đảng
指定暴力団 していぼうりょくだん
nhóm tội phạm có tổ chức được chỉ định
組織暴力団 そしきぼうりょくだん
tổ chức tội ác tổ chức thành công đoàn
暴力団狩り ぼうりょくだんがり ぼうりょくだんかり
cuộc bố ráp các băng nhóm xã hội đen
非暴力抵抗 ひぼうりょくていこう
đấu tranh bất bạo động
抗争 こうそう
cuộc kháng chiến; sự kháng chiến; kháng chiến; phản kháng; chiến tranh; giao chiến.