Các từ liên quan tới 山口県第1区 (中選挙区)
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
選挙区 せんきょく
khu electoral; khoảng rào
中選挙区制 ちゅうせんきょくせい
khu vực bầu cử hạng trung
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
小選挙区 しょうせんきょく
khu electoral nhỏ; cử tri thành viên đơn
小選挙区制 しょうせんきょくせい
hệ thống cử tri ghế đơn
大選挙区制 だいせんきょくせい
chế độ bầu cử khu vực lớn; hệ thống bầu cử khu vực lớn
小選挙区制度 しょうせんきょくせいど
chế độ đầu phiếu đa số tương đối, chế độ đầu phiếu đa số đơn