Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
山口県 やまぐちけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
号口 ごうぐち
regular production, present model
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
山号 さんごう
honorific mountain name prefixed to a temple's name
豊山派 ぶざんは
giáo phái Buzan (của Phật giáo Shingi Shingon)
道号 どうごう
số đường