Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
停車場 ていしゃじょう ていしゃば
nơi đỗ xe; ga
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
山口県 やまぐちけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
湯玉 ゆだま
bong bóng nước khi nước đang sôi; nước sôi sùng sục
停車 ていしゃ
sự dừng xe
両玉 両玉
Cơi túi đôi
耕田 こうでん
việc cày ruộng