Các từ liên quan tới 山口県道33号下関美祢線
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
山口県 やまぐちけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
号口 ごうぐち
regular production, present model
ズボンした ズボン下
quần đùi
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
美道 びどう
kê gian (thuật ngữ trong Kitô giáo để chỉ những tội lỗi của hành vi tính dục được cho là phi tự nhiên)
山号 さんごう
honorific mountain name prefixed to a temple's name