Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
絢爛 けんらん
rực rỡ; lộng lẫy; sáng chói; chói lọi; loè loẹt
絢文 けんぶん あやぶん
mẫu sặc sỡ
絢緞子 あやどんす
vải Đa- mát, tơ lụa Đa- mát
山口県 やまぐちけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
登山口 とざんぐち
cửa lên núi.