Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山名宗全
宗教名 しゅうきょうめい
pháp danh.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山名 さんめい
tên của ngọn núi
名山 めいざん
ngọn núi đẹp hùng vĩ, ngọn núi nổi tiếng
全山 ぜんざん ぜんやま
toàn bộ núi
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.