Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山吹徳二郎
山吹 やまぶき
(sự đa dạng (của) hoa hồng vàng); đồng tiền vàng
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山吹色 やまぶきいろ やまぶきしょく
màu vàng sáng
山吹草 やまぶきそう ヤマブキソウ
Chelidonium japonicum (species of poppy)
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二重道徳 にじゅうどうとく
gấp đôi tiêu chuẩn (của) đạo đức