Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山咲あかり
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山あり谷あり やまありたにあり
thăng trầm, lúc lên lúc xuống
人生山あり谷あり じんせいやまありたにあり
sông có khúc người có lúc(thành ngữ)
返り咲き かえりざき
sự nở hoa tiếp; sự lại nở hoa, sự hưng thịnh trở lại
返り咲く かえりざく
ra hoa lần hai; quay trở lại (nắm quyền...)
咲かせる さかせる
làm nở hoa
ありあり ありあり
rõ ràng; hiển nhiên; sinh động