Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山城町上狛
山城 やまじろ さんじょう やましろ
núi nhập thành
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
城下町 じょうかまち
thị trấn cổ; phố cổ; khu phố quanh lâu đài
狛犬 こまいぬ
(đá) những lion - chó người bảo vệ ở (tại) miếu thờ shinto
平山城 ひらやまじろ ひらさんじょう
lâu đài trên một ngọn đồi đồng bằng
山上 さんじょう
đỉnh núi
水上町 みずかみまち
thành phố (của) minakami