山上
さんじょう「SAN THƯỢNG」
☆ Danh từ
Đỉnh núi

Từ trái nghĩa của 山上
山上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山上
山上の垂訓 さんじょうのすいくん さんじょうのしでくん
thuyết giáo trên (về) núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
山山 やまやま
rất nhiều; lớn giao du; nhiều núi
上上 じょうじょう
(cái) tốt nhất
山 さん ざん むれ やま
núi