Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山城町光兼
山城 やまじろ さんじょう やましろ
núi nhập thành
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
城下町 じょうかまち
thị trấn cổ; phố cổ; khu phố quanh lâu đài
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.