Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山女魚
鮎魚女 あいなめ アイナメ あゆぎょおんな
một loài cá biển có màu vàng hoặc xanh, dài khoảng 40 cm (ăn được)
山女 やまおんな やまめ ヤマメ
một loại cá hồi
女山 おんなやま
gently sloping mountain (of the less rugged mountain of a pair of mountains)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山椒魚 さんしょううお
Một thuật ngữ chung cho các loài lưỡng cư thuộc họ Kỳ giông
黒山椒魚 くろさんしょううお クロサンショウウオ
kỳ giông đen Nhật Bản (Hynobius nigrescens)
霞山椒魚 かすみさんしょううお カスミサンショウウオ
kỳ giông Mitsjama (Hynobius nebulosus)