Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舞踊家 ぶようか
người nhảy múa, diễn viên múa, vũ nữ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山家 さんげ やまが さんか
nhà ở trong núi; nhà trong xóm núi
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
踊り おどり
sự nhảy múa; múa
登山家 とざんか
Người leo núi
踊り歌 おどりうた
bài hát khi nhảy