Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山岡重厚
重厚 じゅうこう ちょうこう
trang nghiêm, uy nghi
岡山県 おかやまけん
chức quận trưởng ở vùng chuugoku nước Nhật
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
重厚長大 じゅうこうちょうだい
Từ mô tả về ngành công nghiệp hóa chất nặng như thép, đóng tàu, xi măng, hóa dầu và đặc điểm của chúng.
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
山岳重畳 さんがくちょうじょう
mountains rising one above another
重厚長大産業 じゅうこうちょうだいさんぎょう
Ngành công nghiệp nặng.