Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山岳部
さんがくぶ
vùng đồi núi
山岳部時間 さんがくぶじかん
múi giờ miền núi
山岳 さんがく
vùng núi; vùng đồi núi
山岳会 さんがくかい
câu lạc bộ leo núi
山岳病 さんがくびょう
sự đau yếu độ cao
山岳地 さんがくち
vùng núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
「SAN NHẠC BỘ」
Đăng nhập để xem giải thích