山岳部時間
さんがくぶじかん
☆ Danh từ
Múi giờ miền núi

山岳部時間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山岳部時間
山岳部 さんがくぶ
vùng đồi núi
山間部 さんかんぶ
vùng có nhiều núi
山岳 さんがく
vùng núi; vùng đồi núi
東部時間 とうぶじかん
giờ phương Tây
中部時間 ちゅうぶじかん
múi giờ miền Trung (Bắc Mỹ) là giờ tính bằng cách lấy Giờ phối hợp quốc tế (UTC) trừ đi 6 tiếng
部分トロンボプラスチン時間 ぶぶんトロンボプラスチンじかん
xét nghiệm thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa
米東部時間 べいとうぶじかん
thời gian chuẩn phương đông (chúng ta)
山岳会 さんがくかい
câu lạc bộ leo núi