Các từ liên quan tới 山岳救助隊 (消防)
救助隊 きゅうじょたい
đội cứu trợ
消防隊 しょうぼうたい
đội cứu hỏa
遭難救助隊 そうなんきゅうじょたい
đội cứu nạn, đội cứu hộ
自衛消防隊 じえいしょうぼうたい
Đội cứu hỏa tự vệ
救助 きゅうじょ
sự cứu trợ; sự cứu giúp; sự cứu hộ; sự cứu viện; cứu trợ; cứu giúp; cứu hộ; cứu viện; công tác cứu hộ
山岳 さんがく
vùng núi; vùng đồi núi
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
救援隊 きゅうえんたい
đội cứu trợ