Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彼岸花 ひがんばな ヒガンバナ
Hoa bỉ ngạn
バラのはな バラの花
hoa hồng.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山茶花 さざんか さんざか さんさか さんちゃか サザンカ
hoa sơn trà; cây sơn trà.
花やか はなやか
1) đẹp như hoa 2) loè loẹt 3) tươi thắm 4) long trọng
花やぐ はなやぐ
1) rất long trọng 2) tấp nập nhộn nhịp
あや
wow, whoa