Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山岸聖太
太平洋岸 たいへいようがん
bờ biển Thái Bình Dương
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ
聖 ひじり せい
thánh; thần thánh
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương