Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山崎あおい
山崎派 やまさきは
Yamasaki Faction (of the LDP)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
お山 おやま みやま
núi
vải nhựa, vải dầu, mũ bằng vải dầu, (từ cổ, nghĩa cổ) thuỷ thủ
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
買いあおる かいあおる
Tích cực mua để nâng giá thị trường
cơ hội, thời cơ, (từ hiếm, nghĩa hiếm) tính chất đúng lúc