山崎派
やまさきは「SAN KHI PHÁI」
☆ Danh từ
Yamasaki Faction (of the LDP)

山崎派 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山崎派
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
豊山派 ぶざんは
giáo phái Buzan (của Phật giáo Shingi Shingon)
西山派 せいざんは
phái Seizan (một nhánh của Phật giáo Jōdo-shū được thành lập bởi đệ tử của Hōnen, Shōkū)
智山派 ちさんは ちざんは
Chisan sect (of Shingi Shingon Buddhism), Chizan sect
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
派 は
nhóm; bè phái; bè cánh
崎崖 きがい
Độ dốc của ngọn núi.