Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山崎常吉
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
山崎派 やまさきは
Yamasaki Faction (of the LDP)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường