Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山崎銀之丞
銀山 ぎんざん
mỏ bạc
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
山崎派 やまさきは
Yamasaki Faction (of the LDP)
丞相 じょうしょう
sửa soạn bộ trưởng (trong trung quốc cổ xưa)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ