Các từ liên quan tới 山川・根占フェリー
フェリー フェリー
phà
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
カーフェリー カー・フェリー
phà chở ôtô; phà
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山川 やまがわ さんせん やまかわ
sông núi; phong cảnh thiên nhiên
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.