Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山川幸雄
山幸 やまさち
thức ăn của núi (thú rừng, rau núi, nấm, v.v.)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
山の幸 やまのさち
sơn hào, chim thú hay rau quả săn bắt hay hái lượm được trên núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山川 やまがわ さんせん やまかわ
sông núi; phong cảnh thiên nhiên
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.