Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山形県県民会館
県民会館 けんみんかいかん
hội trường lớn dùng để hội họp của tỉnh
山形県 やまがたけん
tỉnh yamagata
県民 けんみん
dân trong tỉnh; dân chúng; người dân
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
県会 けんかい
hội đồng tỉnh; hội đồng nhân dân tỉnh
県民税 けんみんぜい
thuế đánh vào đối tuợng là người dân trong tỉnh
県議会 けんぎかい
hội đồng quận trưởng
県人会 けんじんかい
hội đồng hương huyện