Các từ liên quan tới 山形県道23号天童大江線
山形県 やまがたけん
tỉnh yamagata
天童 てんどう
Tiên đồng
山童 やまわろ
Linh hồn núi một mắt
大童 おおわらわ
những công sức hăm hở; cứng đấu tranh
インターロイキン23 インターロイキン23
interleukin 23
江山 こうざん
sông núi; núi sông; giang sơn.
山号 さんごう
Tên núi (được ghi trên tên chùa chính thức của một ngôi chùa Phật Giáo Nhật Bản)
道号 どうごう
số đường