山童
やまわろ「SAN ĐỒNG」
☆ Danh từ
One-eyed mountain spirit

山童 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山童
雪山童子 せっせんどうじ
người trẻ tuổi khổ hạnh trên dãy himalaya
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
童 わらべ わらんべ わらし わらわ わっぱ
đứa trẻ; nhi đồng; trẻ nhỏ.
鼓童 つづみわらべ
Kodou (tên một nhóm chơi trống ở đảo Sado)
天童 てんどう
Tiên đồng
小童 こわっぱ こわらわ こわらべ しょうどう
thằng bé, thằng nhóc, nhóc con
童謡 どうよう
bài hát đồng dao; bài hát của trẻ con.