Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雪山童子 せっせんどうじ
người trẻ tuổi khổ hạnh trên dãy himalaya
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
童 わらべ わらんべ わらし わらわ わっぱ
đứa trẻ; nhi đồng; trẻ nhỏ.
鼓童 つづみわらべ
Kodou (tên một nhóm chơi trống ở đảo Sado)
天童 てんどう
Tiên đồng
村童 そんどう
trẻ con trong làng
幼童 ようどう
đứa trẻ nhỏ; em bé