山掛け
やまかけ「SAN QUẢI」
Món canh bột củ mài chan với cá sống xắt lát; đậu phụ, bánh phở mạch

山掛け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山掛け
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山を掛ける やまをかける
suy đoán,  đưa ra một phỏng đoán có giáo dục, đánh bạc
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
付け掛け つけかけ
chất quá tải
胴掛け どうかけ どうがけ
slip-guard (on one side of the body of a shamisen)
掛け紙 かけし
giấy bọc
掛け技 かけわざ
kỹ thuật ném chân