山を掛ける
やまをかける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Suy đoán, đưa ra một phỏng đoán có giáo dục, đánh bạc

Bảng chia động từ của 山を掛ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 山を掛ける/やまをかけるる |
Quá khứ (た) | 山を掛けた |
Phủ định (未然) | 山を掛けない |
Lịch sự (丁寧) | 山を掛けます |
te (て) | 山を掛けて |
Khả năng (可能) | 山を掛けられる |
Thụ động (受身) | 山を掛けられる |
Sai khiến (使役) | 山を掛けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 山を掛けられる |
Điều kiện (条件) | 山を掛ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 山を掛けいろ |
Ý chí (意向) | 山を掛けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 山を掛けるな |
山を掛ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山を掛ける
を掛ける をかける
được nhân với
山掛け やまかけ
món canh bột củ mài chan với cá sống xắt lát; đậu phụ, bánh phở mạch
ボタンを掛ける ボタンをかける
cài nút áo
アイロンを掛ける アイロンをかける
ủi đồ, là quần áo
スパートを掛ける スパートをかける
tăng tốc
手を掛ける てをかける
đặt tay lên, chạm vào
火を掛ける ひをかける
châm lửa; nhóm lửa
ブレーキを掛ける ブレーキをかける
Phanh lại; giẫm phanh; nhấn phanh; bóp phanh