Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山本丈晴
日本晴 にほんばれ
bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
日本晴れ にほんばれ
bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây.
本山 ほんざん もとやま
đứng đầu miếu; miếu này
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.