Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本真 ほんま ホンマ ほんしん
sự thật; thực tế
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
本山 ほんざん もとやま
đứng đầu miếu; miếu này
本真に ほんしんに
(ksb:) thật sự; đúng
真名本 まなぼん
sách được viết hoàn toàn bằng Hán tự
ミル本体 ミル本体
thân máy xay