Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山本光春
春光 しゅんこう
ánh sáng mặt trời mùa xuân, nắng xuân; phong cảnh mùa xuân
春本 しゅんぽん
sách khiêu dâm
春山 はるやま しゅんざん
ngọn núi mùa xuân
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora