Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
凌 りょう
vượt qua
本山 ほんざん もとやま
đứng đầu miếu; miếu này
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
凌虐 りょうぎゃく
sự làm nhục, sự làm bẽ mặt
凌雲 りょううん
chọc trời; rất cao