Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山本北山
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
北山 きたやま
Ngọn đồi phía Bắc.
本山 ほんざん もとやま
đứng đầu miếu; miếu này
総本山 そうほんざん
một ngôi chùa nằm phía trên ngọn núi chính và kiểm soát một giáo phái
大本山 だいほんざん
đứng đầu miếu (của) một giáo phái tín đồ phật giáo
泰山北斗 たいざんほくと
một uy quyền lớn
山山 やまやま
rất nhiều; lớn giao du; nhiều núi