Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山本又五郎
又四郎尺 またしろうじゃく
Matajirou shaku (approx. 30.26 cm)
源五郎 げんごろう ゲンゴロウ
bọ nước Gengorō (Dytiscus marginalis japonicus)
五本 ごほん
năm cây; năm chiếc (vật thon dài)
五山 ごさん ござん
ngũ sơn; năm ngôi chùa Thiền tông quan trọng nhất
むつ五郎 むつごろう ムツゴロウ
cá nác hoa
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei
源五郎鮒 げんごろうぶな ゲンゴロウブナ
cá giếc Nhật (là một loài cá giếc được tìm thấy ở Nhật Bản và Đài Loan)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian